Home > Terms > Serbian (SR) > iz ( nečeg)

iz ( nečeg)

funkcionalne reči; predlog; počinje kod određene reči i kreće se ka ili od;

0
  • Loại từ: preposition
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Tagalog English Deutsch
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Dictionaries
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt: * The children came from Tagaytay. * Gáling sa Tagaytay ang mga batà. * Die Kinder kamen von Tagaytay (her).
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

хијерархија анђела

Хијерархија анђела је веровање или традиција налазе у Ангелологи различитих религија, која сматра да постоје различити нивои или редови анђела. Вишег ...