Home > Terms > Serbian (SR) > распиривати

распиривати

Начинити непријатељску, често личну примедбу на блогу.

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

pedja1983
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports Category: Basketball

мртва лопта

(израз у кошарци) било која лопта која није ничија; јавља се после сваког успешног шута или покушаја слободног бацања, након звиждука судије или ако ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Most Bizzare New Animals

Chuyên mục: Animals   3 14 Terms

Hypertension (HTN) or High Blood Pressure

Chuyên mục: Health   3 12 Terms