Home > Terms > Serbian (SR) > провера чињеница
провера чињеница
Коришћење претраживача да се брзо провери исправност захтева направљених у штампи.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: verb
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Blogs
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Social media
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: Peace keeping
вишецевни лансер ракета
Ракетни лансирни систем способан за испаљивање салви.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Camera Types
Chuyên mục: Technology 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)