Home > Terms > Serbian (SR) > тон

тон

A sound of definite pitch.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jelena milic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Pharmacy

фармакологија

Поље медицине и биологијекоје се бави проучаванјем деловања лекова. Као лек се подразумевају сви они производи које је човек створио, природне или од ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Charlie Hebdo Tragedy

Chuyên mục: Other   3 3 Terms

no name yet

Chuyên mục: Education   2 1 Terms