Home > Terms > Serbian (SR) > Ресерве(reserve)
Ресерве(reserve)
Користи се да укаже на супериоран квалитет вина или вина која су прошла одређен период старења.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: adjective
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: video game
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages
- Category: Wine
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals
Lepljive knedlice od pirinča
Lepljive knedlice od pirinča, takođe poznate kao "zongzi" ili 粽子 na pojednostavljenom mandarinskom. Jedu se za vreme '''Dragon Boat'' festivala. Prave ...
Người đóng góp
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
Essential English Idioms - Intermediate
Chuyên mục: Languages 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)