Home > Terms > Serbian (SR) > Ресерве(reserve)

Ресерве(reserve)

Користи се да укаже на супериоран квалитет вина или вина која су прошла одређен период старења.

0
  • Loại từ: adjective
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: video game
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages
  • Category: Wine
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Vladislava Vitic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals

Lepljive knedlice od pirinča

Lepljive knedlice od pirinča, takođe poznate kao "zongzi" ili 粽子 na pojednostavljenom mandarinskom. Jedu se za vreme '''Dragon Boat'' festivala. Prave ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Essential English Idioms - Intermediate

Chuyên mục: Languages   2 20 Terms

IBHETSHU

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Browers Terms By Category