Home > Terms > Serbian (SR) > изоловани језик

изоловани језик

Isolating languages tend to form their words of single morphemes (that is, of roots without affixes). They often use several short words where another language might employ one longer word.

0
  • Loại từ: adjective
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Grammar
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Coffee

Kафа - дуговечност

Поимање да редовно конзумирање кафе може продужити животни век. Четрнаестогодишња студија спроведена од стране Националног института за здравље и ...