Home > Terms > Serbian (SR) > непотпун цвет

непотпун цвет

Condition in which one or more "typical" flower parts are absent. Example: grass flowers such as corn tassels which are male.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Cell biology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Literature Category: Chilldren's literature

раме анђео

Раме анђео је уређај земљиште користи за било драматичног или хумористичан ефекта у анимацији и стрипова (и повремено у ливе-ацтион телевизија). Анђео ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Saponia Osijek

Chuyên mục: Business   1 28 Terms

Gothic Cathedrals

Chuyên mục: History   2 20 Terms