Home > Terms > Serbian (SR) > непотпун цвет

непотпун цвет

Condition in which one or more "typical" flower parts are absent. Example: grass flowers such as corn tassels which are male.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Cell biology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Hotels

погодности за купатило

То су производи, често са именом хотела, које ћете наћи на располагању у вашем купатилу. Најчешће, то су сапун и шампон за купање. У луксузним ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Walt Disney Company

Chuyên mục: Business   1 6 Terms

Best Food for Best Skin

Chuyên mục: Health   2 10 Terms