Home > Terms > Serbian (SR) > измењивач топлоте

измењивач топлоте

A component that is utilized to remove heat from or ad heat to a liquid.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Natural environment
  • Category: Water
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jelena milic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Pharmacy

фармакологија

Поље медицине и биологијекоје се бави проучаванјем деловања лекова. Као лек се подразумевају сви они производи које је човек створио, природне или од ...