Home > Terms > Serbian (SR) > фиксна накнада
фиксна накнада
A set contract amount for all labor, materials, equipment and services; and contractor’s overhead and profit for all work being performed for a specific scope of work.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services
- Category: Project management
- Company: WSDOT
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Travel services
породиљски туризам
Познат као туризам рођења, породиљски туризам је чин путовања у иностранство ради рађања бебе тако да новорођенче онда постаје држављанин земље ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Atteg90
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers
Machine-Translation terminology
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)