Home > Terms > Serbian (SR) > senka za oči

senka za oči

Šminka u boji koja se stavlja na kapke. Senka za oči dolazi u nekoliko oblika: u puderu, kremastom, gel, tečnom obliku, u vidu pene ili kao olovka. Pored toga što se razlikuju u boji, one se razlikuju i u završnom efektu koji može biti sjajan, svetlucav, mat, satenski, metalik i slično.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
  • Category: Cosmetics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Armana
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 11

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Religious holidays

Ханука

Also spelled Chanukah, Hanukkah is a Jewish holiday that lasts for eight days, celebrated as a re-dedication of the Holy Temple in Jerusalem. A ...

Người đóng góp

Featured blossaries

International Organizations

Chuyên mục: Politics   1 20 Terms

Shoes

Chuyên mục: Fashion   2 12 Terms