Home > Terms > Serbian (SR) > одбрамбени
одбрамбени
Изведен у отпору агресији.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: adjective
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: SAT vocabulary
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history
Ледено доба
Хладне фазе плеистоценске епохе, период екстремне осцилације у глобалној температури са одговарајућим ширењем и скупљањем поларних ледених покривача. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dejanak
0
Terms
9
Bảng chú giải
1
Followers
10 Most Famous Streets in the World
Chuyên mục: Travel 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)