Home > Terms > Serbian (SR) > сат

сат

(1) In Mach, an object used to abstract time. (2) The regular, periodic signal in a digital audio system used to pace audio recording and playback.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

pedja1983
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports Category: Basketball

мртва лопта

(израз у кошарци) било која лопта која није ничија; јавља се после сваког успешног шута или покушаја слободног бацања, након звиждука судије или ако ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Teresa's gloss of general psychology

Chuyên mục: Education   2 4 Terms

Mental Disorders

Chuyên mục: Health   3 20 Terms