Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Timepieces > Watches
Watches
Of or relating to timepieces worn on the wrist or kept in a convenient place, such as a coat pocket.
Industry: Timepieces
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Watches
Watches
đồng hồ kỹ thuật số
Timepieces; Watches
Một đồng hồ hiển thị thời gian thông qua con số thay vì thông qua mặt đồng hồ và kim đồng hồ
đồng hồ đo độ sâu
Timepieces; Watches
Một thiết bị trên đồng hồ của thợ lặn để xác định độ sâu của người đeo bằng cách đo áp lực nước. Nó cho thấy độ sâu bằng kim và 1 một mặt chia độ trên mặt đồng hồ thông qua màn hình hiển thị kỹ thuật ...
cảm biến chiều sâu
Timepieces; Watches
Một thiết bị trên đồng hồ của thợ lặn để xác định độ sâu của người đeo bằng cách đo áp lực nước. Nó cho thấy độ sâu bằng kim và mặt chia độ trên mặt đồng hồ thông qua màn hình hiển thị kỹ thuật ...
chốt lò xo
Timepieces; Watches
Những thanh lò xo giữa những mấu lồi trên vỏ đồng hồ, được sử dụng để đính kèm một dây đeo hay vòng tay kim loại vào vỏ đồng hồ.
thanh lò xo
Timepieces; Watches
Những thanh lò xo giữa những mấu lồi trên vỏ đồng hồ, được sử dụng để đính kèm một dây đeo hay vòng tay kim loại vào vỏ đồng hồ.
đồng hồ bấm giờ trong đua thuyền buồm
Timepieces; Watches
Một đồng hồ đếm ngược (xem đồng hồ đếm ngược)phát ra tín hiệu cảnh báo trong suốt thời gian đếm ngược của một cuộc đua thuyền
bộ phận lên dây đồng hồ
Timepieces; Watches
Nút ở phía bên phải của vỏ đồng hồ sử dụng để lên dây lò xo chính. Cũng được gọi là "chóp"