Home > Terms > Serbian (SR) > калцијум карбонат

калцијум карбонат

Chemical composition: CaSo4. It's often used as a filler.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Cruise

Дизни крстарење(Disney Cruise Line)

Дизни крстарења нуде велики број различитих рута и дестинација, укључујући Аљаску и обалу Пацифика, Бахаме, Европу, Хаваје, мексичку ривијеру, и ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Human trafficking

Chuyên mục: Science   2 108 Terms

Christmas

Chuyên mục: Religion   1 11 Terms

Browers Terms By Category