Home > Terms > Serbian (SR) > палета

палета

The collection of colors or shades available to a graphic system or program.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Toys Category: Classic toys

Лего

Лего, чији је заштитни знак заправо ЛЕГО, је популаран бренд расклопивих играчака које производи ЛЕГО Груп(The Lego Group); приватно предузеће са ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Options Terms and Definitions

Chuyên mục: Business   1 20 Terms

Spirits Drinks

Chuyên mục: Food   2 6 Terms