Home > Terms > Serbian (SR) > аперитив
аперитив
The term used for a drink, generally alcoholic, when it is imbibed before a meal and taken either as a palette cleanser or as an appetizer.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Restaurants
- Category: Misc restaurant
- Company: Restaurant Schools
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Candy & confectionary Category: Licorice
Црни сладић
Црни сладић је слаткиш са укусом корена биљке сладића. Главни састојци су екстракт сладића, шећер, и везујућа материја. У малим дозама је заиста добар ...
Người đóng góp
Featured blossaries
caeli.martineau
0
Terms
1
Bảng chú giải
3
Followers
cultural economics
Chuyên mục: Culture 1 3 Terms
Chukg
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Middle-earth: Shadow of Mordor
Chuyên mục: Entertainment 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)