Home > Terms > Serbian (SR) > старење

старење

A process that determines the age (number of days old) of customer open items.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Retail
  • Category: Others
  • Company: Others
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ivan Andrijasevic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: General gaming

novi nalog starog igrača

Kada se nalog ili karakter čini novim, a u stvari na njemu igra neko sa mnogo iskustva u igri. Obično postoje dva razloga za ovo. Prvo, može se ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Male Fashion

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms

Hiking Trip

Chuyên mục: Sports   1 6 Terms