Home > Terms > Albanian (SQ) > laps i buzëve
laps i buzëve
Produkt kozmetik që përdoret për të theksuar konturin e buzëve. Përdoret gjithashtu për të korrigjuar formën e tyre pas përdorimit të një buzëkuqi si dhe për të vijëzuar zonën që do të lyhet me buzëkuq.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal Crayon Petite Lip Liner
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body
tru i vogël
The portion of the brain in the back of the head between the cerebrum and the brain stem.
Người đóng góp
Featured blossaries
consultant
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Information Technology
Chuyên mục: Technology 2 1778 Terms
Carissa
0
Terms
6
Bảng chú giải
1
Followers
Rhetoric of the American Revolution
Chuyên mục: Education 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)