Home > Terms > Albanian (SQ) > laps i buzëve
laps i buzëve
Produkt kozmetik që përdoret për të theksuar konturin e buzëve. Përdoret gjithashtu për të korrigjuar formën e tyre pas përdorimit të një buzëkuqi si dhe për të vijëzuar zonën që do të lyhet me buzëkuq.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal Crayon Petite Lip Liner
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports Category: Basketball
top i vdekur
(basketball term) any ball that is not live; occurs after each successful field goal or free-throw attempt, after any official's whistle or if the ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top Ten Biggest Bodybuilders
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)