Home > Terms > Albanian (SQ) > njeri që
njeri që
Funksion per fjalët;artikujt dhe përemrat; përemri dëftor, (përcaktues deictive)
0
0
Cải thiện
- Loại từ: Other
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Tagalog English Deutsch
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
- Category: Dictionaries
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Unofficial holidays
Smokeout Great American
Observed every year since 1977, the Great American Smokeout takes place on the third Thursday of November. Sponsored by the American Cancer Society, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Famous Landmarks
Chuyên mục: Travel 2 6 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Dota Characters
Chuyên mục: Entertainment 2 9 Terms
Browers Terms By Category
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)