Home > Terms > Albanian (SQ) > klimë e temperuar me dimra të thatë
klimë e temperuar me dimra të thatë
Klimë e zonave malore me dimra të thatë dhe verë me shumë rreshje.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Natural environment
- Category: Climate
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Literature Category: Poetry
lufte e kote
Taken from a mock-epic poem of anonymous authorship, batrachomyomachy literally means "a battle between frogs and mice." In a figurative ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
French Politicians
Chuyên mục: Politics 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)