Home > Terms > Albanian (SQ) > klimë e thatë

klimë e thatë

According to the Köppen climate classification, these are climates where the precipitation is less than potential evapotranspiration.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Natural environment
  • Category: Climate
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jeracakoni
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication

letër

Letra është një mesazh i shkruar në material. Në ditët e sotme është e pazakontë të përdorin këtë mënyrë për të komunikuar (përveç për çështje zyrtare ...

Featured blossaries

Journalistic Terms and Expressions

Chuyên mục: Education   1 12 Terms

Christmas Facts

Chuyên mục: Culture   1 4 Terms