Home > Terms > Albanian (SQ) > humus

humus

The decomposed organic element of the soil. Is identified both as an independent horizon in some soils, or in the clay-humus complex. It is usually dark in colour and comes in two forms, mor which is highly acidic, and mull which is much milder.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography
  • Category: Physical geography
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Edita Llalloshi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

bankomat

Një pajisje e kompjuterizuar e telekomunikacionit që u ofron klientëve të një institucioni financiar qasje në transaksionet financiare, në një ...