Home > Terms > Albanian (SQ) > bankomat

bankomat

Një pajisje e kompjuterizuar e telekomunikacionit që u ofron klientëve të një institucioni financiar qasje në transaksionet financiare, në një hapësirë publike, pa nevojën për një arkatar, nëpunës njerëzor ose tregues i bankës.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: ATM_₀
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ilirejupi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Legal services Category: Family & divorce

e-martesa

An e-marriage is a marriage that is officiated by means of an online communication tool, so the couple can be at one site with the officiator at ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Medicine

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

iPhone 6

Chuyên mục: Technology   2 8 Terms