Home > Terms > Albanian (SQ) > makinë automatike bankare

makinë automatike bankare

Një pajisje e kompjuterizuar e telekomunikacionit që u ofron klientëve të një institucioni financiar qasje në transaksionet financiare, në një hapësirë publike, pa nevojën për një arkatar, nëpunës njerëzor ose tregues i bankës.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: automated_teller_machine
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tirana Translations
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Seafood Category: General seafood

salmon

A meaty fish with firm, flavorful flesh. High in protein, the meat is an excellent source of Omega-3 fatty acids. It can often be found on our fresh ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Best Writers

Chuyên mục: Literature   1 2 Terms

Retail/ Trading

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms