Home > Terms > Albanian (SQ) > në embrion
në embrion
The young bird, beginning with the earliest stage of development within the egg until it hatches.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Eggs
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication
letër
Letra është një mesazh i shkruar në material. Në ditët e sotme është e pazakontë të përdorin këtë mënyrë për të komunikuar (përveç për çështje zyrtare ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Famous Landmarks
Chuyên mục: Travel 2 6 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Dota Characters
Chuyên mục: Entertainment 2 9 Terms
Browers Terms By Category
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)