Home > Terms > Somali (SO) > Sun daal

Sun daal

Sunta ama wasakhaynta semi-solidka awzuu-qalab laga tagay markii laga imaado daweenta bulacada.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Environment
  • Category: Pollution
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Irad Sawatech
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Politics Category: General politics

Ralph Nader

Wuxuu dhashay 1934, Nader waa siyaasi Mareykan ah (Xubin Xisbiga Cagaaran ah), qoraa, qareen, laakiin ka sii muhiimsane waa dhaq dhaqaaqe siyaasadeed. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Big Data

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms

Nokia Fun Facts

Chuyên mục: Other   1 6 Terms