Home > Terms > Marathi (MR) > संगणक जाल

संगणक जाल

माहितीच्या देवाणघेवाणीसाठी परवानगी देणारी एकमेकांशी संगणक साधनांद्वारे जोडलेली प्रणाली.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: network_₀
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

varsha0714
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: PC peripherals

छपाईयंत्र

type of peripheral device that produces hard copies of information generated by a computer on paper and other media

Người đóng góp

Featured blossaries

Carbon Nano Computer

Chuyên mục: Technology   1 13 Terms

Nerve Cell Related Diseases

Chuyên mục: Health   1 5 Terms