Home > Terms > Macedonian (MK) > белодробна емболија
белодробна емболија
An embolism that lodges in the pulmonary artery or its branches.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food additives
Нутела
Нутела е името на брендот за еурокрем произведен од страна на италијанската компанија Фереро и се вовел на пазарот во 1963 година. Рецептот е развиен ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
British Billionaires Who Never Went To University
Chuyên mục: Business 4 6 Terms
Browers Terms By Category
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)