Home > Terms > Macedonian (MK) > белодробна емболија
белодробна емболија
An embolism that lodges in the pulmonary artery or its branches.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Менталист
Менталист (23. септември 2008-до денес) е американска полициска драма емитувана од CBS и замислена од страна на Бруно Хелер. Поставена во Калифорнија, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Nemiroff
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
World's Top Economies in 2014
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
International Commercial
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)