Home > Terms > Macedonian (MK) > хипертрофија
хипертрофија
Enlargement of an organ or part of an organ.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
Света Петка е месност и црква на приближно 7 километри од Галичник. Секој 19-ти Август (Преображение Христово) се оди на мала прошетка и ручек бо ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Nemiroff
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
World's Top Economies in 2014
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
International Commercial
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)