Home > Terms > Macedonian (MK) > странски студент советник
странски студент советник
Службен вработени од страна на институцијата за да им помогне на странските студенти, научници и факултет со имиграцијата, визи, ориентација, осигурување, и други такви работи.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: international student advisor_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Water bodies Category: Lakes
езеро Хурон
The second largest of the Great Lakes of North America, bounded on the west by Michigan (U. S. ) and on the north and east by Ontario (Can. ). The ...
Người đóng góp
Featured blossaries
mihaela1982
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
French origin terms in English
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Jessehe
0
Terms
2
Bảng chú giải
16
Followers
Chinese Loanwords in English
Chuyên mục: Languages 3 8 Terms
Browers Terms By Category
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)