Home > Terms > Macedonian (MK) > Бистра
Бистра
Бистра е млада верижна планина во западниот дел на Македонија. Богата е со голем број на специфични растенија, како: мајчина душица, кантарион, чубрица итн...
Галичник е познат и како Бисерот на Бистра.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Галичник
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography; Tourism & hospitality; Travel
- Category: Geography; Tourist attractions; Travel sites
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts
биста
A sculpted or painted portrait that comprises the head, shoulders and upper arms of the subject.
Người đóng góp
Featured blossaries
Chukg
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Middle-earth: Shadow of Mordor
Chuyên mục: Entertainment 1 4 Terms
James Kawasaki
0
Terms
1
Bảng chú giải
8
Followers
Social Psychology PSY240 Exam 1
Chuyên mục: Science 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Marketing communications(549)
- Online advertising(216)
- Billboard advertising(152)
- Television advertising(72)
- Radio advertising(57)
- New media advertising(40)
Advertising(1107) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)