Home > Terms > Macedonian (MK) > шлаг крем

шлаг крем

Крем што биле тепани од страна на миксер, брзо движење, вилушка, или камшик, додека таа е светлина и меки. Шлаг крем често се наслади и понекогаш зачинет со ванила, во кој случај може да се нарече Шантили крем или крем Шантили.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Dairy products
  • Category: Cream products
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Terminology management

Мој поимник

My Glossary enables freelance translators, technical writers, and content managers to store, translate, and share personal glossaries on TermWiki.com. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Investment Analysis

Chuyên mục: Business   2 9 Terms

The largest countries in the world

Chuyên mục: Geography   1 8 Terms

Browers Terms By Category