Home > Terms > Macedonian (MK) > пченични трици

пченични трици

На груб надворешна покривка на пченица кернелот. Пченични трици е ниско во хранлива вредност, но богата со растителни влакна. Пченични трици се продава одделно и се користи за да додадете вкус и влакна на печива.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Grains
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anthropology Category: Cultural anthropology

братска полиандрија

Marriage of one woman with a set of brothers.

Người đóng góp

Featured blossaries

Oil Painting

Chuyên mục: Arts   1 22 Terms

Super-Villains

Chuyên mục: Entertainment   2 9 Terms