Home > Terms > Macedonian (MK) > лубеница семе

лубеница семе

Семето на лубеница. Повеќе популарни во Азија отколку во САД

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods
  • Category: Nuts & seeds
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Fish

задоволувачка ајкула

Задоволувачката ајкула е вторта по големина ајкула, која живее во водите на Источно-Северен Пацифик. Задоволувачката ајкула го доби своето име, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Strange Street Signs

Chuyên mục: Arts   2 7 Terms

Harry Potter Series

Chuyên mục: Literature   1 8 Terms

Browers Terms By Category