Home > Terms > Macedonian (MK) > лубеница

лубеница

The large melonlike fruit of a plant of the gourd family, with smooth green skin, red pulp, and watery juice.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables
  • Category: Fruits
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Wedding services

студена венчавка

Вид на венчавка кај која церемонијата се спроведува на многу ниски температури. За студените венчавки обично се смета дека ја симболизираат ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

jamestest

Chuyên mục: Engineering   1 3 Terms

Blossary test

Chuyên mục: Science   1 2 Terms