Home > Terms > Macedonian (MK) > удон

удон

Ова е јапонски збор за кнедли, обично во густа и тркалезна форма.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Grains
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: National holidays

Канада Ден

Канада ден го слави на Сојузот на трите британски колонии (Нова Шкотска, Њу Бранзвик, и провинција на Канада) во она што е денешна Канада. Британскиот ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Ciencia

Chuyên mục: Science   1 1 Terms

Information Technology

Chuyên mục: Technology   2 1778 Terms