Home > Terms > Macedonian (MK) > временски хоризонт

временски хоризонт

The period, usually expressed in years, for which an investor expects to hold an investment.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: International dishes

Кашкавал

Кашкавал е вид на жолто сирење кое се произведува од крабјо или обчо млеко. Кашкавалот од Галичник е исклучиво овчи, а самото село има ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Forms of government

Chuyên mục: Law   1 4 Terms

Hit TV Shows

Chuyên mục: Entertainment   1 34 Terms

Browers Terms By Category