Home > Terms > Macedonian (MK) > теорема
теорема
Important mathematical statements which can be proven by postulates, definitions, and/or previously proved theorems.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Mathematics
- Category: Geometry
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports Category: Basketball
"Мртва" топка
(кошаркарски термин) секоја топка која не е "жива"; претставува секогаш после постигнат кош или слободни фрлања, после секој судиски свиреж ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Xena
0
Terms
7
Bảng chú giải
3
Followers
Words that should be banned in 2015
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)