Home > Terms > Macedonian (MK) > суво грозје

суво грозје

A dried grape. Raisins have a higher sugar content and a different flavor from grapes. Raisins are eat out-of-hand and used in cereals, puddings, cookies, cakes, muffins, stuffings, salads, and rolls.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables
  • Category: Fruits
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Noodles

инстант тестенини

Се сушат или precooked тестенини сплотена со нафта и често се продаваат со пакет на арома. Сушен тестенини обично се јаде по се готви или натопена во ...

Edited by

Featured blossaries

The World's Billionaires

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

Monet's famous paintings

Chuyên mục: Arts   1 2 Terms

Browers Terms By Category