Home > Terms > Macedonian (MK) > призма

призма

The surface of a cylindric solid whose base is a polygon; see right prism, parallelpiped, box.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Mathematics
  • Category: Geometry
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Snakes

Кобра

Високо отровна змија од семејството елапидај родено во Азија и Африка. Кога се вознемирени, кобрата ја крева главата и ја проширува кожата на вратот ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Mental Disorders

Chuyên mục: Health   3 20 Terms

Words that should be banned in 2015

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Browers Terms By Category