Home > Terms > Macedonian (MK) > траен налог
траен налог
Payment product which enables the client to give an order to the bank to make regular payments for the same amount and execution date.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking
- Category: Investment banking
- Company: UBS
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals
лепливи оризови кнедли
Важна тема ориз кнедли, исто така познат како zongzi или 粽子 во поедноставена мандарински, се јаде за змеј прошетки фестивал. Тие се направени од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Kevin.Li
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Hilarious home-made inventions from China
Chuyên mục: Technology 1 4 Terms
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Famous products invented for the military
Chuyên mục: Objects 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)