Home > Terms > Macedonian (MK) > налог

налог

A legal document containing the court’s ruling on a particular set of issues.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life
  • Category: Divorce
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weather Category: Storms

Ураган Ајрин

Претстоен ураган од трета категорија кој се заканува да го погоди источниот брег на САД доцна попладнето на 27 август 2011 година. Ветровите се ...

Featured blossaries

ObamaCare

Chuyên mục: Health   2 14 Terms

10 Most Bizarrely Amazing Buildings

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms