Home > Terms > Macedonian (MK) > резолуција

резолуција

Степен на молекуларни детали на физичка мапа од ДНК-та, кој се движи од низок до висок ..

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Genome
  • Company: U.S. DOE
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Snakes

Кобра

Високо отровна змија од семејството елапидај родено во Азија и Африка. Кога се вознемирени, кобрата ја крева главата и ја проширува кожата на вратот ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Nokia Fun Facts

Chuyên mục: Other   1 6 Terms

Tomb Raider (2013)

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms