Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Recording equipment > Video camera

Video camera

Camcorders, blueray video camaras

Contributors in Video camera

Video camera

chỉ vào hướng

Recording equipment; Video camera

Để điểm hướng tới một điểm cụ thể hoặc người.

0 LuxShot

Consumer electronics; Video camera

Kỹ thuật cho phép hình ảnh được bắn mà không có ánh sáng khả kiến. Máy ảnh chuyển sang chế độ hồng ngoại nhạy cảm của nó và ánh sáng hồng ngoại (được xây dựng trong máy ảnh hồng ngoại Sony nhạy cảm) ...

t-stops

Sporting goods; Video camera

Tỉ lệ chiều dài tiêu điểm của ống kính hoặc hệ thống ống kính đến đường kính hiệu quả của khẩu độ.

đậu

Sporting goods; Video camera

Đứng, ngồi hay nghỉ ở một vị trí cao

kéo

Sporting goods; Video camera

vừa nhấn nút vừa di chuyển một vật.

tung hứng

Sporting goods; Video camera

Giữ vật trong không trung khi vừa tung và đón chúng.

đường băng

Sporting goods; Video camera

bề mặt đường được lát bằng các khối đá nghiền nhỏ, dán với nhau bằng dầu hắc.

Featured blossaries

Dietary Approaches

Chuyên mục: Health   4 20 Terms

Terms frequently used in K-pop

Chuyên mục: Entertainment   3 30 Terms