Home > Terms > Macedonian (MK) > рејтинг

рејтинг

Средства за класифицирање на големината на шоуто, понекогаш направени од претходно според понудените награди, а понекогаш и во согласност со бројот на записи.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Horses
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Боб Марли

Јамајкански музичар и текстописец кој живеел од 1945 - 1981, и е несомнено најпознатиот реге музичар на сите времиња. Неговата компилација Легенда, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Multiple Sclerosis

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Webholic

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms