Home > Terms > Macedonian (MK) > ovisac (овисак)

ovisac (овисак)

Восочна вреќичка во која јајцата се изложени во Coccoid Hemiptera, и кој понекогаш ги опфаќа сите или дел од женката.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Insects
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food additives

Нутела

Нутела е името на брендот за еурокрем произведен од страна на италијанската компанија Фереро и се вовел на пазарот во 1963 година. Рецептот е развиен ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Twilight Saga Characters

Chuyên mục: Literature   1 11 Terms

Trending

Chuyên mục: Education   1 37 Terms