Home > Terms > Macedonian (MK) > мини бар
мини бар
A specially designed small floor mounted refrigerator containing a variety of beverages and snacks located in guest rooms, with individual guest room key access. This amenity serves as a more credible and profitable substitute for room service.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality
- Category: Hotels
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Religious holidays
Чиста среда
Чиста среда е забележан од страна на христијаните. Обележување на првиот ден од постот, кој трае до Велигден (период од 46 дена), тоа е ден на ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The World's Top Airlines
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)