Home > Terms > Macedonian (MK) > мини бар

мини бар

A specially designed small floor mounted refrigerator containing a variety of beverages and snacks located in guest rooms, with individual guest room key access. This amenity serves as a more credible and profitable substitute for room service.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality
  • Category: Hotels
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Religious holidays

Чиста среда

Чиста среда е забележан од страна на христијаните. Обележување на првиот ден од постот, кој трае до Велигден (период од 46 дена), тоа е ден на ...

Featured blossaries

Social Work

Chuyên mục: Health   1 21 Terms

The World's Top Airlines

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms

Browers Terms By Category