Home > Terms > Macedonian (MK) > клучен збор
клучен збор
The words relating to a specific topic that are entered into a search field in an attempt to retrieve information about that topic.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services
- Category: Public relations
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals
лепливи оризови кнедли
Важна тема ориз кнедли, исто така познат како zongzi или 粽子 во поедноставена мандарински, се јаде за змеј прошетки фестивал. Тие се направени од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Of The Most Expensive Hotel Room In The World
Chuyên mục: Entertainment 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)